Thuốc Vinphacetam 1,2g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vinphacetam 1,2g Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6 ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 6ml SĐK VD-27157-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g
Thuốc Vinphacetam 1,2g Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6 ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 6ml SĐK VD-27157-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g
Thuốc Vinphacine Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml SĐK VD-28702-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml
Thuốc Vinphastu Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên SĐK VD-28151-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Cinnarizin 25mg
Thuốc Vinphacetam Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28150-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam 400mg
Thuốc Vinluta 900 Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ SĐK VD-27156-17. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Glutathion 900mg
Thuốc Vinluta 1200 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ SĐK VD-29909-18. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Glutathion 1200mg
Thuốc Vinhistin 24mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28149-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Betahistin dihydroclorid 24mg
Thuốc Vinhistin 8mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29235-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Betahistin dihydroclorid 8mg
Thuốc Vin-Hepa 5g/10ml Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml SĐK VD-28701-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-Omithin – L-Aspartat 5g/10ml
Thuốc Vinhistin 16mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29234-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Betahistin dihydroclorid 16mg