Thuốc Vinmotop: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vinmotop Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21405-14. Nhóm có thành phần Nimodipin 30mg
Thuốc Vinmotop Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21405-14. Nhóm có thành phần Nimodipin 30mg
Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base Natri clorid 10% Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml SĐK VD-20890-14. Nhóm Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base có thành phần Natri clorid 500mg/5ml
Thuốc Vinocerate Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml SĐK VD-20894-14. Nhóm có thành phần Cholin alfoscerat (dưới dạng cholin alfoscerat hydrat) 1000mg/4ml
Dược phẩm Vinterlin Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml SĐK VD-20895-14. Nhóm có thành phần Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml
Dược phẩm Vincopane Hộp 10 ống x 1ml SĐK VD-20892-14. Nhóm có thành phần Hyoscin-N-Butylbromid 20mg/1ml
Thuốc Vincynon Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml SĐK VD-20893-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Etamsylat 250mg/2ml
Dược phẩm Paparin Hộp 1/2 vỉ x 5 ống; Hộp 1/2 vỉ x 6 ống; hộp 5 vỉ x 10 ống SĐK VD-20485-14. Nhóm có thành phần Papaverin hydroclorid 40mg/2ml
Thuốc Vinlaril Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-20486-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg