Thuốc Vintanil 1000: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vintanil 1000 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml SĐK VD-27160-17. Nhóm có thành phần N-Acetyl- DL-Leucin 1000mg/10ml
Thuốc Vintanil 1000 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml SĐK VD-27160-17. Nhóm có thành phần N-Acetyl- DL-Leucin 1000mg/10ml
Thuốc Vinsolon 500 Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml; hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml; hộp 10 lọ+ 10 ống dung môi 8ml SĐK VD-29912-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 500mg
Thuốc Vinsolon Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-27159-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Methylprednisolon 4mg
Khoáng chất và Vitamin Vinrovit Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28153-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg
Thuốc Vinsalamin 250 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29911-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mesalamin 250mg
Khoáng chất và Vitamin Vinphyton 10mg Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml SĐK VD-28704-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Phytomenadion 10mg/ml
Thuốc Vinphazin Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-29236-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU
Thuốc Vinphaton Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên SĐK VD-29910-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetin 5mg
Thuốc Vinphatoxin Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml SĐK VD-28703-18. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Mỗi ống 1ml chứa: Oxytocin 5IU
Thuốc Vinphatex Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-28152-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Cimetidin 200mg