Khoáng chất và Vitamin Vinpoic 200: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vinpoic 200 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30604-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid thioctic 200mg
Khoáng chất và Vitamin Vinpoic 200 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30604-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid thioctic 200mg
Thuốc Vinsalmol 5 Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml SĐK VD-30605-18. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml
Thuốc Vinstigmin Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml SĐK VD-30606-18. Nhóm có thành phần Neostigmin metylsulfat 0,5mg/ml
Thuốc Vintolox Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30607-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Thuốc Sismyodine Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30602-18. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Eperison hydroclorid 50mg
Khoáng chất và Vitamin Vincozyn plus Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml SĐK VD-30603-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 2 ml chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 5,47mg; Vitamin PP 40mg; Vitamin B6 4mg; Vitamin B5 6mg
Thuốc Nelcin 300 Hộp 2 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml SĐK VD-30601-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/3ml
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 Lọ 100 viên, lọ 2500 viên; hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 50 viên SĐK VD-29237-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin mononitrat 10mg
Thuốc Vinzix Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 50 viên SĐK VD-28154-17. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 40mg
Thuốc Vinzix Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml SĐK VD-29913-18. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 20mg/2ml