Thuốc Alphachymotrypsin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, Hộp 20 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-7133-09. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4200 đơn vị
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, Hộp 20 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-7133-09. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4200 đơn vị
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên; 50 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-5870-08. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin 4,2mg
Thuốc Alphachymotrypsin tvp Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-12423-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4,2mg (tương ứng 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP hay 21 microkatals)
Thuốc Alphachymotrypsin tvp Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-12423-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4,2mg (tương ứng 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP hay 21 microkatals)
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, Hộp 20 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-7133-09. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4200 đơn vị
Thuốc Alphachymotrypsin Doren Hộp 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 2 vỉ, 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên SĐK VD-12586-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 21 microkatal (tương đương với 4,2mg)
Thuốc Alphachymotrypsin-BVP Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-PVC/PVdC) SĐK VD-13220-10. Nhóm có thành phần chymotrypsin 21mckatal
Thuốc Alphachymotrypsin hộp 50 viên SĐK VD-13237-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin hộp 200 viên SĐK VD-13237-11. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin hộp 200 viên SĐK VD-13237-11. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin