Thuốc Alphachymotrypsin -BVP 8400: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Alphachymotrypsin
-BVP 8400 Hộp 20 viên SĐK VD-20618-14. Nhóm có thành phần Alphachymotrypchin
8.4 mg
Thuốc Alphachymotrypsin
-BVP 8400 Hộp 20 viên SĐK VD-20618-14. Nhóm có thành phần Alphachymotrypchin
8.4 mg
Thuốc AlphaChymotrypsin 5000 IU Hộp 3 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 3 ống dung môi 2ml SĐK VD-12777-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén; Uống SĐK VD-10362-10 (có giấy biên nhận). Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-11689-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên SĐK VD-20138-13. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin 4,2mg
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên SĐK VD-19250-13. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP chymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên SĐK VD-18417-13. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4,2mg (tương đương 21 microkatal)
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 50 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-13237-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin 4,2mg
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-17892-12. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Glomed Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-19771-13. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4200 đơn vị USP