Thuốc Alphachymotrypsin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-17770-12. Nhóm có thành phần Chymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-17770-12. Nhóm có thành phần Chymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-13550-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 21micro katals
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-13237-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin 4,2mg
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 10 viên SĐK VD-17788-12. Nhóm có thành phần Alpha-chymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin tvp Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-12423-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4,2mg (tương ứng 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP hay 21 microkatals)
Thuốc Alphachymotrypsin hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên, hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên SĐK VD-18417-13. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4,2mg (tương đương 21 microkatal)
Thuốc Alphachymotrypsin-BVP Hộp 10 vỉ x 10 viên, 100 vỉ x 10 viên, 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-13220-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 21 microkatal
Thuốc Alphachymotrypsin hộp 50 viên SĐK VD-13237-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin hộp 200 viên SĐK VD-13237-11. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin-BVP Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-PVC/PVdC) SĐK VD-13220-10. Nhóm có thành phần chymotrypsin 21mckatal