Thuốc Hemafolic: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Hemafolic Hộp 10 ống 10ml SĐK VD-25593-16. Nhóm có thành phần Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) +Acid folic
Thuốc Hemafolic Hộp 10 ống 10ml SĐK VD-25593-16. Nhóm có thành phần Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) +Acid folic
Thuốc Tizanad 2mg Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19302-13. Nhóm có thành phần Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl) 2mg
Thuốc Cinnarizine Hộp 5 vỉ x 20 viên SĐK VD-19297-13. Nhóm có thành phần Cinnarizin 25mg
Thuốc Biocalcium Hộp 1 chai 60 viên SĐK VD-19296-13. Nhóm có thành phần Calci lactat pentahydrat 650mg
Thuốc Ciprofloxacin 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-17865-12. Nhóm có thành phần Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg
Thuốc Dolnaltic Hộp 25 vỉ x 4 viên SĐK VD-18208-13. Nhóm có thành phần Acid mefenamic 500mg
Thuốc Co- Padein Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-17867-12. Nhóm có thành phần Paracetamol; Codein phosphat
Thuốc Promethazin Hộp 5 vỉ x 20 viên SĐK VD-19300-13. Nhóm có thành phần Promethazin HCl 15mg
Thuốc Tizanad 2mg Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19302-13. Nhóm có thành phần Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl) 2mg
Thuốc Nady- spasmyl Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21623-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg