Dược phẩm Ngũ vị tử: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Ngũ vị tử Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28129-17. Nhóm có thành phần Ngũ vị tử
Dược phẩm Ngũ vị tử Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28129-17. Nhóm có thành phần Ngũ vị tử
Thuốc Hoạt huyết dưỡng não Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên SĐK VD-27119-17. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Mỗi viên chứa: Cao khô bạch quả (tương đương với 2,5 mg Flavonoid) 10 mg; Cao đặc Đinh lăng (tương đương 750 mg rễ đinh lăng) 150 mg
Dược phẩm Hoàng bá phiến Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28126-17. Nhóm có thành phần Hoàng bá phiến
Hocmon, Nội tiết tố Metovance Hộp 3 vỉ x 10viên SĐK VD-29195-18. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố có thành phần Metformin hydrochlorid 500 mg; Glibenclamid 5 mg
Dược phẩm Kim ngân cuộng Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-29194-18. Nhóm có thành phần Kim ngân cuộng
Dược phẩm Khương hoạt phiến Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28127-17. Nhóm có thành phần Khương hoạt
Dược phẩm Đan sâm phiến Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28124-17. Nhóm có thành phần Đan sâm phiến
Dược phẩm Hạ khô thảo Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28125-17. Nhóm có thành phần Hạ khô thảo
Thuốc Cảm thảo dược Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29191-18. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Bạch chi 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg
Thuốc Dovalgan Ef Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên SĐK VD-29193-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg