Dược phẩm Tam thất: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Tam thất Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28130-17. Nhóm có thành phần Tam thất
Dược phẩm Tam thất Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28130-17. Nhóm có thành phần Tam thất
Dược phẩm Trạch tả phiến Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg SĐK VD-28133-17. Nhóm có thành phần Trạch tả phiến
Thuốc Tovalgan Ef 80 Hộp 12 gói, 25 gói 9 gói1,5 g) SĐK VD-29199-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80 mg
Thuốc Tovalgan Codein Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên SĐK VD-28131-17. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 8 mg
Thuốc Tovalgan Codein Ef Hộp 1 tuýp 5 viên; hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên SĐK VD-28132-17. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg
Thuốc Toganin-500 Hộp 12 vỉ x 5 viên SĐK VD-29198-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 500 mg
Thuốc To vagal Ef 150 Hộp 12 gói, 25 gói x 1,5g SĐK VD-29887-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150 mg
Thuốc Tioga Hộp 2 vỉ x 20viên SĐK VD-29197-18. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g
Khoáng chất và Vitamin Ossizan C Hộp 1 tuýp 10 viên SĐK VD-29196-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic (vitamin C) 1000mg
Dược phẩm Mơ Muối Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg SĐK VD-28128-17. Nhóm có thành phần Mơ muối