Thuốc Shinxetin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Shinxetin Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-22335-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Thuốc Shinxetin Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-22335-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Thuốc Shincef Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-21503-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Thuốc Shinpoog Cefaxone Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-21504-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Thuốc Loxfen Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21502-14. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg
Thuốc Cefapezone Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-21499-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Divales Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên SĐK VD-21500-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan 160mg
Thuốc Divales Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên SĐK VD-21501-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan 80mg
Thuốc SP Sulpiride Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21763-14. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Sulpirid 50mg
Thuốc Cancetil plus Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21760-14. Nhóm có thành phần Candesartan Cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Thuốc Shinpoong Gentri-sone Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam SĐK VD-21761-14. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg