Thuốc Vistrinin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vistrinin Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VD-14059-11. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 20mg
Thuốc Vistrinin Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VD-14059-11. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 20mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin E thiên nhiên 400IU Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ và hộp 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nang mềm SĐK VD-14522-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E thiên nhiên 400 IU
Thuốc Viên nén Faluzol Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên SĐK VN-12470-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Fluconazole
Dược phẩm Vitamin C Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-13927-11. Nhóm có thành phần Acid ascorbic 100mg
Thuốc Viprazo Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml SĐK VN-13532-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazole sodium
Thuốc Valemy Hộp 10 lọ 1g SĐK VN-12519-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ceftriaxone Sodium
Khoáng chất và Vitamin Vitakid Hộp 20 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml dung dịch uống SĐK VD-14361-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần L-Lysin hydroclorid, dung dịch calci glycerophosphat 50% và các vitamin
Dược phẩm Vinphalyptyl Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-13925-11. Nhóm có thành phần Cineol, long não, phenol
Thuốc Viroloxy Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm SĐK VD-13926-11. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Cao bạch quả 17,5mg tương ứng Flavonoid glycosid toàn phần 4,2mg
Thuốc Vinbital 400 Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-13924-11. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Natri phenobarbital 400mg