Thuốc Egopirel: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Egopirel Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-10513-10. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel bisulfat tương ứng 75mg Clopidogrel
Thuốc Egopirel Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-10513-10. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel bisulfat tương ứng 75mg Clopidogrel
Thuốc Elacox 400 SĐK VD-10645-10. Nhóm có thành phần
Thuốc Elacox 200 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-10644-10. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Etodolac 200mg
Thuốc Etonxy Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-10210-10. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Amoxicilin trihydrat tương ứng 500mg Amoxicillin khan
Thuốc Euromox 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-11043-10. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Amo xicilin trihydrat tương ứng 500mg Amoxicillin
Thuốc Eyepo drops Hộp 1 lọ 13 ml dung dịch nhỏ mắt SĐK VD-11867-10. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Panthenol, kali L-Aspartat, Pyridoxin HCl, Dikali glycyrrhizinat, chlorpheniramin maleat, natri chondroitin sulphate, tetrahydrozolin hydroclorid
Dược phẩm Erybartrim Hộp 25 gói x 3g thuốc bột SĐK VD-10557-10. Nhóm có thành phần Erythromycin ethyl succinat (tương đương với erythromycin base 125mg; sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg
Thuốc Erycaf Hộp 25 gói x 3g, thuốc bột SĐK VD-10558-10. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Erythromycin ethyl succinat (tương đương với erythromycin base 250mg)
Thuốc Ephedrin 10mg Lọ 1800 viên, lọ 100 viên nén SĐK VD-10434-10. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần ephedrin hydroclorid 10mg
Thuốc Ezelip Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, kèm theo hướng dẫn sử dụng thuốc SĐK VD-10435-10. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần ezetimibe 10mg