Thuốc Enalapril Stada 5 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enalapril Stada 5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-13623-10. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril Stada 5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-13623-10. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enassel Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30791-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Usapril Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28642-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Renitec 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-21066-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Renatab 5 Hộp 03 vỉ x 10 viên SĐK VD-29205-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enaboston 5 Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-28866-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Erilcar 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-28294-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Angonic 5mg Hộp 1 vỉ x20 viên SĐK VN-20691-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Natensil 5 Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26587-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril Stada 5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26561-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg