Thuốc Clorocid 0,4%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Clorocid 0,4% Hộp 1 lọ 9, 5ml; hộp 1 lọ 8ml dd thuốc nhỏ mắt SĐK V1204-H12-05. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Chloramphenicol
Thuốc Clorocid 0,4% Hộp 1 lọ 9, 5ml; hộp 1 lọ 8ml dd thuốc nhỏ mắt SĐK V1204-H12-05. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Chloramphenicol
Thuốc Clorocid 0,4% Hộp 1 lọ 10ml, Hộp 20 lọ x 10ml dung dịch nhỏ mắt SĐK VNA-4551-01. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Chloramphenicol
Thuốc Clorocid 1g Hộp 20 lọ x 1g thuốc bột SĐK VNA-4064-01. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Chloramphenicol
Thuốc Clorocid Hộp 10 vỉ x 12 viên bao đường SĐK VD-1579-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Chloramphenicol
Thuốc Clorocid 0,25g Chai 500 viên nén SĐK V762-H12-05. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Chloramphenicol
Thuốc Clorocid 0,25g Lọ 400 viên nén SĐK VNA-2963-00. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Chloramphenicol
Thuốc Levocid H Hộp 1 ống 4g thuốc mỡ SĐK VNA-4900-02. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Chloramphenicol, Hydrocortisone
Thuốc Gynocid Túi 5gam thuốc bột dùng ngoài SĐK S651-H12-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Berberine chloride, phenol, Menthol phèn chua Mộc hương, Ba chẽ
Thuốc Zerocid Hộp 20gói x 10ml SĐK VN-6698-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Tiphagastrocid Hộp 10 vỉ x 10 viên nhai SĐK VNA-3017-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone, Procaine