Thuốc Clorpheniramin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Clorpheniramin Chai 200 viên nén
Chai 1000 viên nén SĐK VD-6689-08. Nhóm có thành phần Clorpheniramin maleate
Thuốc Clorpheniramin Chai 200 viên nén
Chai 1000 viên nén SĐK VD-6689-08. Nhóm có thành phần Clorpheniramin maleate
Thuốc Clorpheniramin maleat 4mg Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên, 500 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; hộp 280 vỉ x 10 viên SĐK VD-12578-10. Nhóm có thành phần Chlopheniramin Maleat
Thuốc Clorpheniramin Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên, hộp 1 lọ 500 viên SĐK VD-30241-18. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Clorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheniramin maleat 4 mg Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 280 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, chai 500 viên SĐK VD-27374-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Clorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheniramin maleat 4mg Hộp 10 vỉ x 18 viên; Hộp 25 vỉ x 18 viên; Hộp 50 vỉ x 18 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên SĐK VD-29267-18. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Clorpheniramin maleat 4 mg
Thuốc Clorpheniramin 4 mg Lọ 100 viên SĐK VD-29749-18. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Chlorpheniramin maleat 4 mg
Thuốc Clorpheniramin Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 400 viên SĐK VD-29879-18. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Clorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheniramin Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên SĐK VD-29933-18. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Clorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheniramin-t SĐK VD-25070-16. Nhóm có thành phần
Thuốc Clorpheniramin-bc SĐK VD-25068-16. Nhóm có thành phần