Thuốc Calci-vitamin D: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Calci-vitamin D Hộp 1 tuýp x 10 viên SĐK VD-19400-13. Nhóm có thành phần Calci carbonat 600mg; Vitamin D3 400IU
Thuốc Calci-vitamin D Hộp 1 tuýp x 10 viên SĐK VD-19400-13. Nhóm có thành phần Calci carbonat 600mg; Vitamin D3 400IU
Thuốc Davita Bone Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-7868-09. Nhóm có thành phần Calci 300mg, vitamin D3 200IU, kẽm 2,5mg, đồng 0,5mg, Magnesi 25mg
Thuốc Calcium Vitamin D3 STADAÒ 20 viên/ ống SĐK VD-6549-08. Nhóm có thành phần Calci (Dùng Calci gluconolactat và Calci carbonat ) Vitamin D3
Thuốc Calcium Vitamin D3 STADAÒ 20 viên/ ống SĐK VD-6549-08. Nhóm có thành phần Calci (Dùng Calci gluconolactat và Calci carbonat ) Vitamin D3
Khoáng chất và Vitamin Bicalvit-D Hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên nén sủi bọt SĐK VD-10078-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci carbonat 1500mg tương ứng Calci 600mg; Vitamin D3 400IU
Khoáng chất và Vitamin Vitasmooth Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên SĐK VD-30713-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci (dưới dạng calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol (vitamin D3) 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Calciferat 1250 mg/440IU Hộp 30 gói x 3g SĐK VD-30415-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU
Khoáng chất và Vitamin Calciferat 750mg/200IU Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-30416-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU
Khoáng chất và Vitamin Savprocal D Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-30502-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) 200IU
Thuốc Synerbone Hộp 1 vỉ x 4 viên SĐK VD-26862-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Acid alendronic (dưới dang Natri alendronat) 70 mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) 2800 IU