Thuốc Imidapril: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Imidapril Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên SĐK VD-29765-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Imidapril Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên SĐK VD-29765-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Tanatril 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-13231-11. Nhóm có thành phần Imidapril hydrochloride
Thuốc Enatril 5 mg hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19865-13. Nhóm có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Palexus 5 mg hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-16683-12. Nhóm có thành phần Imidapril hydrochloride 5mg
Thuốc Palexus 5 mg Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên SĐK VD-30754-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Mibedatril 5 Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26582-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Indopril 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-26574-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Wright Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-20530-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril HCl 5mg