Thuốc Enalapril TVP 5mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enalapril TVP 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-10495-10. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril TVP 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-10495-10. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril Maleate Tablets USP 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-9786-10. Nhóm có thành phần Enalapril maleat
Thuốc Enalapril Stada 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-0249-06. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril
Thuốc Renapril 5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên SĐK VN-18125-14. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Renapril 5mg Hộp 2 vỉ * 14 viên, viên nén, uống SĐK VN-18125-14. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Renitec 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống SĐK VN-9760-10
(có CV gia hạn hiệu lực SĐK). Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Enamigal 5mg 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống SĐK VD-12004-10. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Enap 5mg Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-18644-15. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Ebitac 25mg Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-17349-13. Nhóm có thành phần Enalapril + Hydroclorothiazid
Thuốc Enalapril Hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD- 17464-12. Nhóm có thành phần Enalapril 5mg