Thuốc Cadicefaclor 500: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cadicefaclor 500 Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK VD-17279-12. Nhóm có thành phần Cefaclor monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg
Thuốc Cadicefaclor 500 Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK VD-17279-12. Nhóm có thành phần Cefaclor monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 5 gói x 3g SĐK VD-18203-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg hộp 10 gói ,12 gói x 2 gam SĐK VD-19627-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Thuốc Cefaclor 250mg Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên nang SĐK VD-8756-09. Nhóm có thành phần Cefaclor 250mg
Thuốc Cefaclor 250mg Hộp 1 vỉ x 12 viên nang SĐK VD-15769-11. Nhóm có thành phần Cefaclor 250mg/ viên
Thuốc Cefaclor 125 mg hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam SĐK VD-19626-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Thuốc Cefaclor 250mg Hộp 10 gói x 3g, Hộp 30 gói x 3g thuốc bột. Thùng 200 hộp SĐK VD-8573-09. Nhóm có thành phần Cefaclor 250mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-18202-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc Cefaclor 500 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-18204-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg
Thuốc Cefaclor 125mg Hộp 5 gói x 3 g SĐK VD-18201-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg