Thuốc Alphachymotrypsin-BVP: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Alphachymotrypsin-BVP Hộp 10 vỉ x 10 viên, 100 vỉ x 10 viên, 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-13220-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 21 microkatal
Thuốc Alphachymotrypsin-BVP Hộp 10 vỉ x 10 viên, 100 vỉ x 10 viên, 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-13220-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 21 microkatal
Thuốc Alphachymotrypsin-BVP Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-PVC/PVdC) SĐK VD-13220-10. Nhóm có thành phần chymotrypsin 21mckatal
Thuốc Alphachymotrypsin tvp Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-12423-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4,2mg (tương ứng 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP hay 21 microkatals)
Thuốc Alphachymotrypsin tvp Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-12423-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 4,2mg (tương ứng 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP hay 21 microkatals)
Thuốc Alphachymotrypsin Doren Hộp 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 2 vỉ, 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên SĐK VD-12586-10. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 21 microkatal (tương đương với 4,2mg)
Thuốc Alphachymotrypsin-BVP Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm-PVC/PVdC) SĐK VD-13220-10. Nhóm có thành phần chymotrypsin 21mckatal
Thuốc Alphachymotrypsin Éloge Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-28404-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Chymotrypsin (21microkatal) 4200 đơn vị USP
Thuốc Alphachymotrypsine choay SĐK VD-23000-15. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Chymotrypsin 21 microkatals
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 50 vỉ x 10 viên SĐK VD-22104-15. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Chymotrypsin (tương đương 21 microkatals) 4,2 mg
Dược phẩm Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-13829-11. Nhóm có thành phần Chymotrypsin 21micro katals