Thuốc Gardenal 10mg V10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Gardenal 10mg V10 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-13895-11 (Gia hạn số: 12747/QLD-ĐK Ngày 22/08/2017). Nhóm có thành phần Phenobarbital
Thuốc Gardenal 10mg V10 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-13895-11 (Gia hạn số: 12747/QLD-ĐK Ngày 22/08/2017). Nhóm có thành phần Phenobarbital
Thuốc Osaphin 10mg/1ml Hộp 10 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm SĐK VD-8819-09. Nhóm có thành phần Morphin sulfat
Thuốc Mife – 200 Hộp 1 vỉ * 1 viên nén SĐK QLĐB-304-11 ngày 13/10/2011. Nhóm có thành phần Mifepriston
Thuốc Quinrox 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống SĐK VD-27076-17. Nhóm có thành phần Ciprofloxacin
Thuốc Faba-plus Vitamin C 60mg Tuýp 20 viên nén sủi bọt, uống SĐK VD-17002-12. Nhóm có thành phần Vitamin C
Thuốc Kidbufen – New Hộp 10 gói x 1,5g bột pha hỗn dịch, uống SĐK VD-25530-16. Nhóm có thành phần Ibuprofen
Thuốc Datrieuchung New gói Uống, bột pha hỗn dịch SĐK VD-20826-14. Nhóm có thành phần Paracetamol + Chlorpheniramin maleat + Phenylephrin hydroclorid + Dextromethophan hydrobromid
Thuốc Datrieuchung New Uống, viên nang cứng SĐK VD-21901-14. Nhóm có thành phần Paracetamol + Chlorpheniramin maleat + Phenylephrin hydroclorid + Dextromethophan hydrobromid
Thuốc Osaphine 10mg/1ml Hộp 10 ống x 1ml SĐK VD-8819-09 CVGH 12477/QLD-ĐK đến ngày 22/8/2018. Nhóm có thành phần Morphin sulfat
Thuốc CEFAMANDOL 2G Hộp 1 lọ SĐK VD-25796-16. Nhóm có thành phần Cefamandol