Thuốc Ursoliv 250: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Ursoliv 250 Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VN-18372-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ursodeoxycholic acid 250mg
Thuốc Ursoliv 250 Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VN-18372-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ursodeoxycholic acid 250mg
Thuốc Tinidazol Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21042-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Tinidazol 500 mg
Khoáng chất và Vitamin Ferrovit Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17746-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (dưới dạng Sắt fumarate) 53,25mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg
Khoáng chất và Vitamin Medicrafts Natural vitamin E 400 Chai 30 viên SĐK VN-17747-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E (D-alpha-tocopheryl acetate) 400 IU
Thuốc Gofen 400 clearcap Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-18019-14. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Ibuprofen 400mg
Thuốc Gazgo Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-17520-13. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 200mg
Thuốc Acnotin 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-17100-13. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 10mg
Khoáng chất và Vitamin Nat-C Lọ 30 viên; lọ 60 viên; lọ 150 viên SĐK VN-14257-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C
Khoáng chất và Vitamin Enat 400 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-15978-12. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E
Khoáng chất và Vitamin Calcap Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-14255-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat