Thuốc Cadipira: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cadipira Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25564-16. Nhóm có thành phần Piracetam 400mg
Thuốc Cadipira Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25564-16. Nhóm có thành phần Piracetam 400mg
Thuốc Clopidogrel 75 – MV Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-19238-13. Nhóm có thành phần clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Thuốc Decirid 81 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên SĐK VD-17398-12. Nhóm có thành phần Acid acetyl salicylic
Thuốc Queenlife (dung dịch rửa phụ khoa) Hộp 1 chai 100ml SĐK VS-4980-16. Nhóm có thành phần Mỗi chai 60ml chứa a-terpineol 0,6g; Vitamin E 0,045g; Natri lauryl sulphat 4,8g
Thuốc Robpredni Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 1000 viên, 500 viên, 200 viên SĐK VD-18709-13. Nhóm có thành phần Prednisolon 5mg
Thuốc Ytecopredni Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19329-13. Nhóm có thành phần Prednisolon 5 mg
Thuốc Tendirazol Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-18268-13. Nhóm có thành phần Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 8,5%) 20 mg
Thuốc Gargalex Hộp 14 gói x 1g; Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g SĐK VD-19239-13. Nhóm có thành phần Acetylcystein 200 mg
Thuốc Queenlife (dung dịch rửa phụ khoa) Hộp 1 chai 200ml SĐK VS-4980-16. Nhóm có thành phần Mỗi chai 60ml chứa a-terpineol 0,6g; Vitamin E 0,045g; Natri lauryl sulphat 4,8g
Thuốc Queenlife (dung dịch rửa phụ khoa) Hộp 1 chai 60ml SĐK VS-4980-16. Nhóm có thành phần Mỗi chai 60ml chứa a-terpineol 0,6g; Vitamin E 0,045g; Natri lauryl sulphat 4,8g