Dược phẩm Cát căn chế: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Cát căn chế Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg SĐK VD-30608-18. Nhóm có thành phần Cát căn chế
Dược phẩm Cát căn chế Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg SĐK VD-30608-18. Nhóm có thành phần Cát căn chế
Dược phẩm Cát cánh Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg SĐK VD-30609-18. Nhóm có thành phần Cát cánh
Thuốc Celecoxib 200mg Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-30610-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Celecoxib 200 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin 3B-PV Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên SĐK VD-29922-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,5 mg
Dược phẩm Trữ ma căn Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg SĐK VD-30626-18. Nhóm có thành phần Trữ ma căn
Thuốc Vataseren Hộp 02 vỉ x 30 viên SĐK VD-30627-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Trimetazidin dihydroclorid 20mg
Dược phẩm Sài đất Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg SĐK VD-30623-18. Nhóm có thành phần Sài đất
Dược phẩm Trắc bách diệp Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg SĐK VD-30624-18. Nhóm có thành phần Trắc bách diệp
Thuốc Trimokids PV Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g SĐK VD-30625-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg
Dược phẩm Quế chi Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg SĐK VD-30622-18. Nhóm có thành phần Quế chi