Thuốc Vinphaton: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vinphaton Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên SĐK VD-29910-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetin 5mg
Thuốc Vinphaton Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên SĐK VD-29910-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetin 5mg
Thuốc Vinphatoxin Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml SĐK VD-28703-18. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Mỗi ống 1ml chứa: Oxytocin 5IU
Thuốc Vinphatex Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-28152-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Cimetidin 200mg
Thuốc Vinphacetam 1,2g Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6 ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 6ml SĐK VD-27157-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g
Thuốc Vinphacine Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml SĐK VD-28702-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml
Thuốc Vinphastu Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên SĐK VD-28151-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Cinnarizin 25mg
Thuốc Vinphacetam Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28150-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam 400mg
Thuốc Vinluta 900 Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ SĐK VD-27156-17. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Glutathion 900mg
Thuốc Vinluta 1200 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ SĐK VD-29909-18. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Glutathion 1200mg
Thuốc Vinhistin 24mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28149-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Betahistin dihydroclorid 24mg