Thuốc A.T Nitroglycerin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc A.T Nitroglycerin Hộp 10 lọ x 5ml SĐK VD-25659-16. Nhóm có thành phần Glyceryl trinitrate (nitroglycerin)
Thuốc A.T Nitroglycerin Hộp 10 lọ x 5ml SĐK VD-25659-16. Nhóm có thành phần Glyceryl trinitrate (nitroglycerin)
Thuốc A.T Calmax Hộp 30 ống nhựa x 10ml SĐK VD-26104-17. Nhóm có thành phần Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat
Thuốc A.T Sucralfate Hộp 20 gói x 5g, Hỗn dịch thuốc, Uống SĐK VD-25636-16. Nhóm có thành phần Sucralfat
Thuốc A.T Zinc Siro Hộp 1 chai 60ml SĐK VD-25649-16. Nhóm có thành phần Ke?m gluconat
Thuốc A.T GENTAMYCINE Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 80mg SĐK VD-27790-17. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Bromhexin A.T Hộp 30 ống x 5ml SĐK VD-25652-16. Nhóm có thành phần Bromhexin (hydroclorid)
Thuốc A.T IBUPROFEN Syryp Hộp 01 chai 60ml SĐK VD-25631-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Ibuprofen
Thuốc Fenofibrate 300 A.T Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24742-16. Nhóm có thành phần Fenofibrat
Thuốc A.T Entercavir 0,5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK QLĐB-569-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Entecavir
Thuốc BETAHISTIN 16 A.T Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24741-16. Nhóm có thành phần Betahistin