Thuốc Nepicox: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nepicox Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20352-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Thuốc Nepicox Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20352-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Thuốc Olartane-H Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-21024-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Olmesartan medoxomil 40mg; Hydrochlorothiazid 25mg
Thuốc Gasgood 20 Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-21023-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium) 20mg
Thuốc Ích mẫu Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-23885-15. Nhóm có thành phần Cao khô ích mẫu (tương đương với 2,4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với 1,9g hương phụ) 120 mg; Cao khô ngải cứu (tương đương với 1,8g ngải cứu) 120 mg
Thuốc Kim tiền thảo SĐK VD-23288-15. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg
Khoáng chất và Vitamin Enpovid A, D Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên SĐK VD-21729-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Lysivit Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml SĐK VD-21575-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần L-Lysin HCL 500 mg/5 ml; Vitamin B1 10 mg/5 ml; Vitamin B6 10 mg/5 ml; Vitamin B12 50 mcg/5 ml
Thuốc Platra Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18456-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Thuốc Sanaperol Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18457-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Rabeprazol natri 20 mg
Thuốc Paretoc 20 Hộp 3 vỉ x 10viên SĐK VN-18087-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Rabeprazole Sodium 20mg