Thuốc Lilonton Injection: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Lilonton Injection Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-14367-11. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam
Thuốc Lilonton Injection Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-14367-11. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam
Thuốc Libaamin Injection Hộp 10 ống 3 ml SĐK VN-16376-13. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-Citrulline 20mg/3ml; L-Ornithine hydrochloride 30mg/3ml; L-Arginine hydochloride 100mg/3ml
Thuốc Lincomycin injection Hộp 10 ống 600mg/2ml SĐK VN-14365-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Lincomycin HCl
Dược phẩm Vitaplex B.C. Injection Hộp 10 ống x 2ml SĐK VN-16057-12. Nhóm có thành phần Thiamin HCl; Riboflavin 5- Phosphate sodium; Pyridoxin HCl; Ascorbic acid; Nicotinamide
Dược phẩm Siliverine Cream Hộp 1 tuýp 20g SĐK VN-15633-12. Nhóm có thành phần Silver Sulfadiazine
Thuốc Bromhexine injection Hộp 10 ống x 2 ml SĐK VN-16051-12. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Bromhexine Hydrochloride
Thuốc Buston Injection Hộp 10 ống x 1ml SĐK VN-16052-12. Nhóm có thành phần Scopolamine N-butylbromide
Thuốc Nikethamide injection Hộp 10 ống x 1ml SĐK VN-16054-12. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Nikethamide
Thuốc Tranexamic Acid injection Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-16056-12. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Tranexamic acid
Thuốc Surso injection Hộp 10 ống x 2 ml SĐK VN-16055-12. Nhóm có thành phần Dextromethorphan Hydrobromide; Glyceryl Guaicolate; DL-MethylEphedrine Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate