Thuốc Becolitor 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Becolitor 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21469-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
Thuốc Becolitor 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21469-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
Thuốc Becolitor 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21470-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg
Thuốc Alpha Chymotrypsin Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21744-14. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Chymotrypsin (tương đương với 21 microkatals) 4,2 mg
Thuốc Meyerator 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21471-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg
Hocmon, Nội tiết tố Prednisolon 5 mg Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 chai 500 viên SĐK VD-21472-14. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố có thành phần Prednisolon 5 mg
Khoáng chất và Vitamin Multiferro Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-21040-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (II) sulfat khan (tương đương 27,63 mg sắt nguyên tố) 75 mg; Kẽm sulfat monohydrat 30,9 mg; Acid Folic 0,25 mg
Thuốc Meyerlapril 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21039-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Am Dexcotyl Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên SĐK VD-21037-14. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Mephenesin 500 mg
Thuốc Meyerseptol Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-20518-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Thuốc Aller fort Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-21036-14. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg