Thuốc Vasartim 40: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vasartim 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-20461-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan 40mg
Thuốc Vasartim 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-20461-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan 40mg
Khoáng chất và Vitamin Melabon B6 Hộp 20 ống x 10ml SĐK VD-20460-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin 10mg
Thuốc Ceretrop 400 Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-20457-14. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam 400mg
Thuốc Fenidofex 120 Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-20458-14. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Fexofenadin HCl 120mg
Khoáng chất và Vitamin Ferronyl Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-20459-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 65mg
Thuốc Forcimax 70 Hộp 1 vỉ x 2 viên; hộp 2 vỉ x 2 viên; nhãn kẹp 2 viên; nhãn kẹp 4 viên SĐK VD-20784-14. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg
Thuốc Arthrivit Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-20783-14. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg
Thuốc Liveraid 400 Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên SĐK VD-20790-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ribavirin 400mg
Thuốc Rosulipid 10 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-20796-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Rosuvastatin (tương ứng 10,4mg Rosuvastatin calci) 10mg
Thuốc Rosulipid 20 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-20797-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Rosuvastatin (tương ứng 20,8mg Rosuvastatin calci) 20mg