Thuốc Downlipitz 400: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Downlipitz 400 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-30552-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Bezafibrat 400 mg
Thuốc Downlipitz 400 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-30552-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Bezafibrat 400 mg
Hocmon, Nội tiết tố Cofsil 50 Hộp 1 vỉ x 4 viên SĐK VD-30550-18. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố có thành phần Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
Thuốc Downlipitz 200 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-30551-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Bezafibrat 200 mg
Thuốc Alicopin Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-30548-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Haloperidol 2 mg
Thuốc Amoxicilin 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30549-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Thuốc Adisus Hộp 1 lọ 100 ml SĐK VD-30547-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 5g
Thuốc Phong tê thấp DHĐ Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27357-17. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) 615mg
Thuốc Tranbleed 1000 Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml SĐK VD-26299-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg
Thuốc Tovecor plus Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26298-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg
Thuốc Nước cất pha tiêm 2ml Hộp 100 ống 2ml SĐK VD-26296-17. Nhóm có thành phần Mỗi ống 2ml chứa: Nước cất pha tiêm 2ml