Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 100 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 100 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27910-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin mononitrat 100 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 100 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27910-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin mononitrat 100 mg
Thuốc Zobacta 2,25g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ SĐK VD-26853-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương: Piperacilin 2g; Tazobactam 0,25g
Thuốc Ticarlinat 3,2g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ SĐK VD-28959-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 3,0g; Acid clavulanic 0,2g
Thuốc Trimetazidin 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên (PVC-Alu) SĐK VD-27908-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Trimetazidin dihydroclorid 20 mg
Thuốc Triamicin F Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27907-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydrocloird 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Thuốc Valsartan 80 mg Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên SĐK VD-27909-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan 80 mg
Thuốc Synerbone Hộp 1 vỉ x 4 viên SĐK VD-26862-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Acid alendronic (dưới dang Natri alendronat) 70 mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) 2800 IU
Thuốc Sunigam 100 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-28968-18. Nhóm có thành phần Acid tiaprofenic 100 mg
Thuốc Ursimex 300 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-26863-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 300 mg
Thuốc Sparenil 60 Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) SĐK VD-27906-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverin citrat 60 mg