Thuốc Cyclosporine 100mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cyclosporine 100mg Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) SĐK QLĐB-720-18. Nhóm có thành phần Cyclosporin 100 mg
Thuốc Cyclosporine 100mg Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) SĐK QLĐB-720-18. Nhóm có thành phần Cyclosporin 100 mg
Thuốc Cyclosporine 50mg Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) SĐK QLĐB-722-18. Nhóm có thành phần Cyclosporin 50 mg
Thuốc Cyclosporine 25 mg Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) SĐK QLĐB-721-18. Nhóm có thành phần Cyclosporin 25 mg
Thuốc Zvezdochka lor 0.15 Hộp 1lọ x 30 ml SĐK VD-19272-13. Nhóm có thành phần Benzydamin hydroclorid 45 mg/30 ml
Thuốc Zvezdochka lor 0.3 Hộp 1 lọ x 15 ml SĐK VD-19273-13. Nhóm có thành phần Benzydamin hydroclorid 45 mg/15 ml
Thuốc Primaquin 13,2 mg Hộp 5 vỉ x 20 viên bao phim SĐK VD-15691-11. Nhóm có thành phần Primaquin 13,2 mg
Thuốc PVP Iodine 10% Hộp 1 lọ 20ml dung dịch dùng ngoài SĐK VD-15971-11. Nhóm có thành phần Povidone Iodine 10,0g
Thuốc Ranitidin 50mg/2ml Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-3732-07. Nhóm có thành phần Ranitidin
Thuốc Sulfartylen Hộp 1 lọ x 5 ml thuốc nhỏ mắt SĐK VD-15333-11. Nhóm có thành phần Natri sulacetamid 500 mg, Xanh methylen 0,15 mg
Thuốc Tadimax hộp 1 lọ 42 viên, hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 21 viên bao phim SĐK VD-7858-09. Nhóm có thành phần Lá Trinh nữ hoàng cung: 2000mg; Tri mẫu: 666mg; Hoàng bá: 666mg; Ích mẫu: 666mg; Đào nhân: 83mg; Trạch tả: 830mg; Xích thược: 500mg; Nhục Quế: 8,3mg