Thuốc 1g/gói 15g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc 1g/gói 15g Hộp 20 gói x 15g hỗn dịch, Uống SĐK VD-27438-17. Nhóm có thành phần Sucralfat
Thuốc 1g/gói 15g Hộp 20 gói x 15g hỗn dịch, Uống SĐK VD-27438-17. Nhóm có thành phần Sucralfat
Thuốc 100mcg/0,3ml Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-13970-11. Nhóm có thành phần Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
Thuốc 2000UI Hộp 1 lọ dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK QLSP-920-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc 100U/ml 3ml Hộp 05 bút tiêm nạp sẵn 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK QLSP-0674-13. Nhóm có thành phần Insulin aspart
Thuốc 0,5g Hộp 1 lọ loại dung tích 20ml thuốc bột pha tiêm, Tiêm SĐK VD-25720-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Doripenem
Thuốc 100mg Hộp 1 lọ x100mg, Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK QLSP-970-16. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Infliximab
Thuốc 30mg/1ml Hộp 10ống, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-17048-12. Nhóm có thành phần Ketorolac Tromethamine
Thuốc 0,2mg/1ml Hộp 50 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-15882-12. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine maleate
Thuốc 20mg, 5,8mg, 19,6mg Hộp 4 vỉ x 14 viên nang, Viên nang cứng, Uống SĐK VN2-247-14. Nhóm có thành phần Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali
Thuốc 25mg, 7,25mg, 24,5mg Hộp 4 vỉ x 14 viên nang, Viên nang cứng, Uống SĐK VN-20694-17. Nhóm có thành phần Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali