Thuốc Nanokine 2000 IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nanokine
2000 IU Hộp 1 lọ
dung dịch tiêm SĐK QLSP-920-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Nanokine
2000 IU Hộp 1 lọ
dung dịch tiêm SĐK QLSP-920-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Hemax 3000 Hộp 1 lọ + 1 xilanh chứa 2ml nước cất pha tiêm, 2 kim tiêm SĐK VN-10100-10 (Đã gia hạn Visa tới ngày 27/6/ 2017). Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled Injection 4000IU/0.4ml Hộp 6 syringe SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Hemax 1000IU Hộp 1 lọ + 1 xi lanh chứa 1ml NCPT+ 2 kim tiêm SĐK VN-10099-10. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Heberitro 2000IU Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm SĐK QLSP-0627-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Relipoietin 4000 IU Hộp 1 bơm tiêm, 0.4ml, dung dịch tiêm truyền SĐK QLSP-0497-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Relipoietin 2000UI H 1 bơm tiêm 0.5ml DD tiêm truyền SĐK QLSP-0665-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Relipoietin 4000UI H 1 bơm tiêm 0.4ml DD tiêm truyền SĐK QLSP-0497-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Eriprove 2000IU H 10 syringes x 0,5ml DD tiêm SĐK QLSP-0504-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled injection 2000Units/0,5ml Hộp 6 syringe, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-14503
-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin