Thuốc Nanokine inj 2000UI: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nanokine inj 2000UI Ống SĐK VD-13157-10. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Nanokine inj 2000UI Ống SĐK VD-13157-10. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Mirafo Prefilled Inj 2000 IU Dung dịch tiêm SĐK VN-12491-11. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Nanokine 2000 Dung dịch tiêm, hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1ml SĐK VD-13159-10. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Heberitro 2000UI Hộp 1 lọ SĐK QLSP-0627-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Hemax (1000I.U) Hộp 1 lọ Bột pha tiêm+1 xilanh chứa 1 ml nước cất pha tiêm, 2 kim tiêm, Tiêm SĐK VN-10099-10. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Hemax 2000IU Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi Bột pha tiêm, tiêm SĐK VN- 13619-11. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epotiv Inj. 4000UI Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0.4ml SĐK VN-15484-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Pronivel 2000 IU Hộp 1 lọ dung dịch tiêm, tiêm SĐK QLSP-0806-14. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled Injection 4.000IU/0.4ml hộp 6 xylanh SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Hemax 2.000 IU Hộp 1 lọ SĐK VN-13619- 11. Nhóm có thành phần Erythropoietin