Thuốc Epotiv 2000IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Epotiv 2000IU Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml Dung dịch tiêm; Tiêm SĐK VN-15483-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epotiv 2000IU Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml Dung dịch tiêm; Tiêm SĐK VN-15483-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epotiv 4000IU Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml Dung dịch tiêm; Tiêm SĐK VN-15484-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Eprex 2000 U Dung dịch tiêm SĐK QLSP-971-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Hermax 2000IU Hộp 1 lọ SĐK VN-13619-11. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Hermax 3000IU Hộp 1 lọ SĐK VN-10100-10. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled Injection 1000Units/0.5ml Hộp 6 syringe, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK QLSP-832-15. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled Dung dịch tiêm pha sẵn đóng trong syringe, 6 syringe/hộp; Dung dịch tiêm pha sẵn; tiêm SĐK QLSP-832-15. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Eprex 10000 (Eprex 10000 U) Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 1ml SĐK QLSP-974-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Eprex 2000 (Eprex 2000 U) Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,5 ml SĐK QLSP-971-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Binocrit 2000IU/ml inj 6’S Dung dịch tiêm, bơm tiêm ®ãng s½n SĐK QLSP-911-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin