
Thuốc Phospha gaspain: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Phospha gaspain Hộp 1chai 100g, hộp 20 gói x 20g hỗn dịch SĐK VNA-2703-04. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum phosphate
Thuốc Phospha gaspain Hộp 1chai 100g, hộp 20 gói x 20g hỗn dịch SĐK VNA-2703-04. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum phosphate
Thuốc Topaal Hộp 3 vỉ x 14 viên SĐK VN-7201-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alginic acid
Thuốc Topaal Suspension Buvable Hộp 1 chai 210ml SĐK VN-7962-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alginic acid, Aluminum hydroxide, magnesium carbonate
Thuốc Attapulgite-3g Hộp 30 gói SĐK VD-1969-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Atapulgit
Thuốc Veragel DMS Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK VNB-0618-00. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide-magnesium carbonate, Dimethylpolysiloxan, Dicyclomine hydrochloride
Thuốc Doeftacid Hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VNB-1799-04. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium trisilicate, Kaolin
Thuốc Simegaz Pluz Hộp 6 vỉ x 4 viên nén nhai SĐK VD-0663-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium trisilicate, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Alverin 40mg Hộp 10 vỉ x 15 viên nén SĐK VNA-4056-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverine citrate
Thuốc Veragel DMS Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK VNB-3952-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide-magnesium carbonate, Dimethylpolysiloxan, Dicyclomine hydrochloride
Thuốc Zerocid Hộp 20gói x 10ml SĐK VN-6698-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone