Thuốc Cutacnyl 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cutacnyl 10 Hộp 1 tuýp 40g SĐK VN-5521-01. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Benzoyl peroxide
Thuốc Cutacnyl 10 Hộp 1 tuýp 40g SĐK VN-5521-01. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Benzoyl peroxide
Thuốc Cutacnyl 5 Hộp 1 tuýp 40g SĐK VN-5522-01. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Benzoyl peroxide
Thuốc Cedetamin Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1chai 100 viên, Hộp 1chai 500 viên nén SĐK VNA-4286-01. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Betamethasone, Dexchlorpheniramine maleate
Thuốc Celextavin Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1chai 100 viên nén SĐK VNB-0786-03. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Betamethasone, Dexchlorpheniramine maleate
Khoáng chất và Vitamin Calcinol syrup F 60ml Hộp 1 Lọ 60ml SĐK VN-6705-02. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium lactobionate, Calcium gluconate, Vitamin A, D3, B12, C, Natri Sắt Edetate
Thuốc Cebita Tablet Hộp 1 lọ 500 viên SĐK VN-4133-07. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Betamethasone, Dexchlorpheniramine maleate
Thuốc Cồn B.S.I Lọ 20ml SĐK S646-H12-05. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Benzoic acid, Salicylic acid, Iodide
Thuốc Cedesfarmin Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, hộp 1 lọ 200 viên nén SĐK VNA-4047-01. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Betamethasone, Dexchlorpheniramine maleate
Khoáng chất và Vitamin Calvit-D Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VNA-0208-02. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium carbonate, Cholecalciferol
Thuốc Cotaformin Chai 60 ml; 180 ml dung dịch dùng ngoài SĐK VNB-0681-00. Nhóm Thuốc phụ khoa có thành phần Boric acid, copper sulfate