Thuốc 100mcg/0,3ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc 100mcg/0,3ml Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-13970-11. Nhóm có thành phần Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
Thuốc 100mcg/0,3ml Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-13970-11. Nhóm có thành phần Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
Thuốc 2000UI Hộp 1 lọ dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK QLSP-920-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc 100U/ml 3ml Hộp 05 bút tiêm nạp sẵn 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK QLSP-0674-13. Nhóm có thành phần Insulin aspart
Thuốc 0,5g Hộp 1 lọ loại dung tích 20ml thuốc bột pha tiêm, Tiêm SĐK VD-25720-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Doripenem
Thuốc 100mg Hộp 1 lọ x100mg, Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK QLSP-970-16. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Infliximab
Thuốc 100mg, 200mg, 200mcg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VD-22677-15. Nhóm có thành phần Vitamin B1 +
Vitamin B6 +
Vitamin B12
Thuốc 250mg Hộp 10 lọ, Bột pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK VN-16608-13. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Acyclovir
Thuốc 8% 200ml 20 chai/thùng, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK VD-27298-17. Nhóm có thành phần Amino acid
Thuốc 25mg/2ml Hộp 20 ống x 2ml, Tiêm SĐK VD-15685-11. Nhóm có thành phần Clopromazine
Thuốc 4mg/1ml Hộp 10 ống;
Hộp 5 vỉ x10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-27152-17. Nhóm có thành phần Dexamethason