Thuốc 4.2% w/v Sodium Bicarbonate 250 ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc 4.2% w/v Sodium Bicarbonate 250 ml Hộp 10 chai 250ml SĐK VN-18586-15. Nhóm có thành phần Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
Thuốc 4.2% w/v Sodium Bicarbonate 250 ml Hộp 10 chai 250ml SĐK VN-18586-15. Nhóm có thành phần Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
Thuốc 3B TP Viên nén, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ, uống SĐK VD-26140-17. Nhóm có thành phần Vitamin B1;
Vitamin B6;
Vitamin B12
Thuốc 4,2% w/v Sodium Bicarbonate Hộp 10 chai SĐK VN-18586-15. Nhóm có thành phần Natri Bicarbonat
Thuốc 3Bpluzs Hộp 10 Vỉ x 10 viên nang mềm, uống SĐK VD-8026-09. Nhóm có thành phần Vitamin B1 + B6 + B12
Thuốc 5-Fluorouracil Ebewe 500mg/10ml 1’s Hộp 1 lọ 10ml SĐK VN-17422-13. Nhóm có thành phần Fluorouracil (5-FU)
Thuốc 1-AL Siro Hộp 1
lọ 30ml SĐK VN-17818-14. Nhóm có thành phần Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride)
Thuốc 5% Dextrose in Lactated Ringers Hộp 24 Chai SĐK VN-14668-12. Nhóm có thành phần Ringer lactat + Glucose
Thuốc 5mg/ml 50ml Hộp 1 lọ 50ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) SĐK VN-9170-09. Nhóm có thành phần Levofloxacin
Thuốc 623,40mg/ml 50ml Hộp 10 chai x 50ml, Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền, Tiêm tĩnh mạch (IV) SĐK VN-14922-12. Nhóm Thuốc dùng chẩn đoán có thành phần Iopromide
Thuốc 5mg, 160mg, 12,5mg Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VN-19289-15. Nhóm có thành phần Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydroclorothiazide