Dược phẩm Coughthicon cap.: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Coughthicon cap. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-13317-11. Nhóm có thành phần Dextromethorphan HBr; dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleat
Dược phẩm Coughthicon cap. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-13317-11. Nhóm có thành phần Dextromethorphan HBr; dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleat
Dược phẩm Omeprazole Capsules 20mg Hộp 10 vỉ xé x 10 viên SĐK VN-11336-10. Nhóm có thành phần Omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7.5%)
Dược phẩm Omemax – 20 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-10745-10. Nhóm có thành phần Omeprazole (dạng bao tan trong ruột)
Thuốc Ibuprofen Tablets BP 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-11975-11. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Ibuprofen
Thuốc Ranitidine Tablets USP 300mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-11302-10. Nhóm có thành phần Ranitidine hydrochloride
Thuốc Axcel Dextromethorphan-15 Syrup Hộp 1 chai 60mlHoặc 100mlHoặc 120ml SĐK VN-11755-11. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Dextromethorphan hydrobromide
Dược phẩm Axcel Tridine Syrup Hộp 1 chai 100mlHoặc 120ml SĐK VN-11756-11. Nhóm có thành phần Triprolidine hydrochloride, Pseudoephedrine hydrochloride
Thuốc Philkwontac Injection Hộp 10, 50 ống 2ml SĐK VN-11995-11. Nhóm có thành phần Ranitidine HCl
Thuốc Loperamark 2 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-11173-10. Nhóm có thành phần Loperamide hydrochloride
Thuốc Imodium Hộp 25 vỉ x 4 viên SĐK VN-11119-10. Nhóm có thành phần Loperamide hydrochlorid