Thuốc Cefotaxime MJ* 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cefotaxime MJ* 10 SĐK VN-9103-04. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime MJ* 10 SĐK VN-9103-04. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime for injection Hộp 1 Lọ SĐK VN-8604-04. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime for injection Hộp 10 Lọ thuốc+dung môi pha tiêm SĐK VN-7951-03. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime for injection Hộp 1 Lọ thuốc+1 ống dung môi pha tiêm 10ml SĐK VN-8299-04. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime ACS Dobfar Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ 1g thuốc bột pha tiêm SĐK VD-2248-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime for injection Hộp 1 Lọ SĐK VN-8093-04. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxim 1g Hộp (1, 10 lọ+1, 10 ống nước cất 4ml), Hộp 10 lọ bột tiêm SĐK VNA-0694-03. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime Hộp 10 lọ x 1g, hộp 100 lọ x 1g bột pha tiêm SĐK VNB-4198-05. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ 1g thuốc bột tiêm SĐK VD-1528-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime SĐK VN-10286-05. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime