Thuốc ABL-Cefotaxime 1g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc ABL-Cefotaxime 1g Hộp/1 lọ SĐK VD-7817-09. Nhóm có thành phần Cefotaxime
Thuốc ABL-Cefotaxime 1g Hộp/1 lọ SĐK VD-7817-09. Nhóm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Imetoxim 1g Hộp/1 lọ SĐK VD-13432-10. Nhóm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Acitaxime Hộp 1 lọ Thuốc + 1 ống 5ml nước cất pha tiêm SĐK VN-9395-05. Nhóm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Acitaxime Hộp 1 lọ Thuốc + 1 ống 5ml nước cất pha tiêm SĐK VN-9395-05. Nhóm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Bearnir Hộp 10 lọ SĐK VN-14154-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Bearnir Hộp 10 lọ SĐK VN-14154-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Aquicef 1g Hộp 10 lọ SĐK VN-10814-10. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Twice-cef injection Hộp 10 lọ x 1g SĐK VN-5082-10. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Torlaxime Hộp 100 lọ bột dung tích 12ml và 100 ống nước pha tiêm 4ml SĐK VN-9417-09. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime
Thuốc Cefomic Hộp 1 lọ SĐK VN-9264-09. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxime