Thuốc Kamingast S: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Kamingast S Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK V42-H12-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Kamingast S Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK V42-H12-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Panamino Hộp 1chai 500ml dd tiêm truyền SĐK VNA-3008-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine hydrochloride, L-Histidin hydrochloride, L-isoleucin, L-Leucin, L-Methionine, L-Phenylamin, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Valin, Glycin
Thuốc Aminoleban Chai nhựa ldpe 200ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch SĐK VNB-3651-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine hydrochloride, L-Histidin hydrochloride, L-isoleucin, L-leucin, L-phenylamin, L-threonin, L-tryptophan, L-valin, glycin, L-alanin,
Thuốc Theginin-200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-2548-07. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine hydrochloride
Thuốc Barudon Hộp 20gói x 10ml SĐK VN-7619-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Kremil S Hộp 5 vỉ x20v, bìa kẹp 1 vỉ x4v, bìa kẹp 1 vỉ x2 viên nén SĐK VNB-3201-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium carbonate, Simethicone
Thuốc Digel Hộp 20 vỉ x 10 viên SĐK VN-7553-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium chloride
Thuốc Alumina II Hộp 5 vỉ bấm x 8 viên nén SĐK V1376-H12-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, Calcium carbonate, magnesium carbonate, Atropine sulfate
Thuốc Daewontrigel tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-7716-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium carbonate, Oxethazaine
Thuốc Mitaginine Hộp 12 vỉ x 5 viên SĐK VD-3133-07. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine hydrochloride