
Thuốc Berberin 100mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Berberin 100mg Hộp 1chai x 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VNA-4187-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Berberine
Thuốc Berberin 100mg Hộp 1chai x 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VNA-4187-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Berberine
Thuốc Berberin 100mg Hộp 20 vỉ x 10 viên nang, chai 100 viên nang kèm toa hdsd SĐK VNA-0090-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Berberine
Thuốc Oxecone S Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-7620-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Melinta II Hộp 10 vỉ x 10 viên nén nhai SĐK VNB-0261-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Myeracid Hộp 1chai 500 viên nén nhai SĐK VD-1352-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Lantasim Hộp 5 vỉ X 8 viên nén SĐK VNB-0461-00. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Biviantac Hộp 3 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên nén nhai SĐK VNB-3625-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Antigas Hộp 4 vỉ x 10 viên SĐK VN-7466-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Gestid Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-7202-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Magne Silicate, Simethicone
Thuốc Imelym Lọ 200 viên nén nhai SĐK VNB-0768-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone