Thuốc Biloxim 1,5g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Biloxim 1,5g hộp 1lọ và 1 ống SĐK VN-11516-10. Nhóm có thành phần cefuroxime sodium
Thuốc Biloxim 1,5g hộp 1lọ và 1 ống SĐK VN-11516-10. Nhóm có thành phần cefuroxime sodium
Thuốc Biloxim 1,5g Hộp 1 lọ và 1 ống SĐK VN-11516-10. Nhóm có thành phần Cefuroxime sodium
Thuốc Synaflox 1.5gm Hộp 1 lọ SĐK VN-20268-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1,5g
Thuốc Cefuroxim 0,75g Hộp 1 lọ SĐK VD-25799-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Thuốc Cefuroxime 0,5g SĐK VD-25209-16. Nhóm có thành phần
Thuốc Cefuroxime 0,75g Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml SĐK VD-24798-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 0,75 g
Thuốc Haginat 125 Hộp 24 gói x 3,5g SĐK VD-24607-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg
Thuốc Cefurel 1.5g Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-24028-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Cefuroxime 125mg Hộp 10 gói 3,5g SĐK VD-23598-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
Thuốc Alkoxime 1.5g Hộp 1 lọ bột SĐK VN-19554-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g