Thuốc Arnetine: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Arnetine Hộp 10 ống x 2ml SĐK VN-18931-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml
Thuốc Arnetine Hộp 10 ống x 2ml SĐK VN-18931-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml
Thuốc Sypom 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18516-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrat) 20mg
Thuốc Sypom 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18517-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrate) 40mg
Thuốc Wefree Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-18346-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Trimebutine maleate 100mg
Thuốc Occasion Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 10 ml NaCl 0,9% SĐK VN-18722-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) 40 mg
Thuốc Berzencin Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21288-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Berberin clorid 100 mg
Thuốc Lubirine Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21565-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-Omithin L-Aspartat 300mg
Thuốc Macibin Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21566-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 300mg
Thuốc Usolin 150 Hộp 4 vỉ x 10 viên SĐK VD-21683-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 150mg
Thuốc Omeprazol 20 – HV Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21181-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg