Thuốc Tolucombi: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Tolucombi Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-21113-18. Nhóm có thành phần Telmisartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Tolucombi Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-21113-18. Nhóm có thành phần Telmisartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Octanate 50UI/ml Hộp 1 lọ 5ml SĐK GPNK 569/QLD-KD ngày 15/01/2018, đơn hàng số 205/CPC1-XNK ngày 13/11/2017. Nhóm có thành phần Human coagulation VIII (Nhân tố VIII người đông khô|)
Thuốc Oliclinomel N7-1000E Túi 3 ngăn chứa dung dịch lipid, aminoacid, glucose: túi 1000ml (200 + 400 + 400) SĐK VN-18816-15. Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid (*)
Thuốc Hemofil M (Nhà sản xuất dung môi: Baxter Healthcare Corporation; Địa chỉ: 911 North Davis Avenue, Cleveland, Mississippi 38732, USA) Hộp 1 lọ 10ml chứa bột đông khô và 01 lọ 10ml nước cất pha tiêm + 1 kim chuyển + 1 kim lọc SĐK QLSP-979-16. Nhóm có thành phần Antihemophilic Factor (AHF) (Human Factor VIII)
Thuốc Tadalafil Stada 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-24571-16. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Tadalafil
Thuốc Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) Hộp 3 vỉ X 10 viên SĐK VN-17524-13. Nhóm có thành phần Amlodipine (dưới dạng Amlodipine Camsylate) ; Losartan kali
Thuốc ZYX, film- coated tablets Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-20991-18. Nhóm có thành phần Levocetirizin dihydrochlorid
Thuốc Taxibiotic 2000 (CSNQ: Labesfal Laboratoirios Almiro S.A-đ/c: 3465-157 Santiago de besteiros, Portugal) Hộp 10 lọ SĐK VD-19008-13. Nhóm có thành phần Cefotaxim
Thuốc Cypdicar 6,25mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18254-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Carvedilol
Thuốc Taxibiotic 500 (CSNQ: Labesfal Laboratoirios Almiro S.A-đ/c: 3465-157 Santiago de besteiros, Portugal) Hộp 10 lọ SĐK VD-19009-13. Nhóm có thành phần Cefotaxim